You are using an outdated browser. For a faster, safer browsing experience, upgrade for free today.

Hẹp động mạch chi dưới: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách phòng ngừa hiệu quả

Hẹp động mạch chi dưới: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách phòng ngừa hiệu quả

Hẹp động mạch chi dưới (Peripheral Artery Disease – PAD) là một trong những bệnh lý mạch máu ngoại vi thường gặp, đặc biệt ở người lớn tuổi. Căn bệnh này xảy ra khi các động mạch ở chân bị hẹp hoặc tắc do mảng xơ vữa, làm giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng chi dưới.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), PAD ảnh hưởng đến hơn 200 triệu người trưởng thành trên toàn cầu và tỷ lệ mắc tăng cao ở nhóm người trên 65 tuổi. Điều đáng lo ngại là nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đã xuất hiện triệu chứng nặng, thậm chí có nguy cơ cắt cụt chi.
Một trong những yếu tố quan trọng trong quản lý bệnh chính là theo dõi huyết áp thường xuyên tại nhà. Việc sử dụng máy đo huyết áp – đặc biệt là các dòng máy đo huyết áp điện tử với chức năng đo huyết áp tự động – giúp người bệnh nắm bắt tình trạng sức khỏe tim mạch và phát hiện sớm nguy cơ biến chứng.

1. Hẹp động mạch chi dưới là gì?


Hẹp động mạch chi dưới là gì
 

Hẹp động mạch chi dưới là tình trạng các mạch máu nuôi chân bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn, chủ yếu do sự hình thành của các mảng xơ vữa (chứa cholesterol, canxi và các chất khác). Khi máu không được lưu thông đầy đủ, chi dưới sẽ thiếu oxy và dưỡng chất, từ đó gây ra các triệu chứng như đau, tê, chuột rút, lạnh và thậm chí hoại tử.
Bệnh thường tiến triển âm thầm:

  • Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng.
  • Khi tắc nghẽn nhiều hơn, triệu chứng xuất hiện ngay cả khi đi bộ một quãng ngắn.
  • Ở giai đoạn nặng, bệnh nhân có thể đau cả khi nghỉ ngơi, xuất hiện vết loét khó lành, hoại tử và có nguy cơ mất chi.

Đáng lưu ý, hẹp động mạch chi dưới không chỉ ảnh hưởng đến chân mà còn là dấu hiệu cảnh báo của các bệnh tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hay đột quỵ não. Do đó, việc phòng ngừa và quản lý bệnh từ sớm là vô cùng quan trọng.

2. Nguyên nhân hẹp động mạch chi dưới

Nguyên nhân phổ biến nhất là xơ vữa động mạch. Đây là quá trình tích tụ mảng bám chứa cholesterol và chất béo bên trong thành động mạch, khiến lòng mạch bị hẹp lại.
Ngoài ra, một số nguyên nhân ít gặp hơn bao gồm:
  • Viêm mạch máu.
  • Chấn thương động mạch.
  • Tiếp xúc với tia xạ.

3. Yếu tố nguy cơ

Yếu tố nguy cơ

Các nghiên cứu y khoa chỉ ra rằng những yếu tố dưới đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
  • Hút thuốc lá: yếu tố nguy cơ quan trọng nhất.
  • Tuổi tác: đặc biệt từ 50 trở lên.
  • Tiểu đường.
  • Tăng huyết áp.
  • Rối loạn lipid máu (mỡ máu cao).
  • Bệnh thận mạn tính.
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
Đây cũng là nhóm người nên thường xuyên theo dõi chỉ số huyết áp tại nhà bằng máy đo huyết áp điện tử để kiểm soát sức khỏe.

4. Triệu chứng hẹp động mạch chi dưới

Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
  • Đau cách hồi: đau hoặc chuột rút ở chân khi đi bộ, giảm khi nghỉ ngơi.
  • Đau khi nghỉ: dấu hiệu thiếu máu nặng.
  • Vết thương khó lành, loét hoặc hoại tử.
  • Bàn chân lạnh, tím tái.
  • Teo cơ, thay đổi màu sắc da, rụng lông chân.
Nếu xuất hiện các triệu chứng này, bệnh nhân cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

5. Biến chứng nguy hiểm


Biến chứng nguy hiểm

Nếu không điều trị, hẹp động mạch chi dưới có thể dẫn đến:
  • Thiếu máu cục bộ nặng.
  • Hoại tử, phải cắt cụt chi.
  • Nhiễm trùng nặng.
  • Nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
  • Huyết khối (cục máu đông).
  • Rối loạn cương dương ở nam giới.

6. Chẩn đoán hẹp động mạch chi dưới

Bác sĩ sẽ kết hợp giữa khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm:
  • Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index): so sánh chỉ số huyết áp giữa cánh tay và cổ chân.
  • Siêu âm Doppler mạch máu.
  • Chụp CT mạch máu có thuốc cản quang.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI).
  • Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA).
Việc kiểm tra này giúp xác định vị trí, mức độ hẹp để đưa ra phương án điều trị phù hợp.

7. Điều trị hẹp động mạch chi dưới


Điều trị hẹp động mạch chi dưới
 

7.1 Điều trị nội khoa

  • Kiểm soát yếu tố nguy cơ: tiểu đường, tăng huyết áp, mỡ máu.
  • Sử dụng thuốc kháng kết tập tiểu cầu, thuốc giãn mạch.
  • Bỏ hút thuốc lá, duy trì cân nặng khỏe mạnh.

7.2 Điều trị can thiệp

  • Nong mạch và đặt stent.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch.

7.3 Chăm sóc vết thương

  • Giữ vết thương sạch, tránh nhiễm trùng.
  • Theo dõi lưu lượng máu nuôi chân.

7.4 Theo dõi tại nhà

  • Kiểm soát đường huyết, mỡ máu và đặc biệt là chỉ số huyết áp.
  • Sử dụng máy đo huyết áp điện tử để theo dõi thường xuyên.

8. Vai trò của máy đo huyết áp trong quản lý bệnh

Người bệnh hẹp động mạch chi dưới có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Do đó, việc đo huyết áp tự động tại nhà giúp:

  • Phát hiện sớm tình trạng tăng huyết áp hoặc huyết áp thấp.
  • Đánh giá hiệu quả của thuốc điều trị.
  • Theo dõi sức khỏe tim mạch lâu dài.

Các dòng máy đo huyết áp điện tử bắp tay hiện nay có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, lưu trữ kết quả nhiều lần đo, rất phù hợp cho người lớn tuổi và bệnh nhân mạn tính.

9. Cách phòng ngừa hẹp động mạch chi dưới

Cách phòng ngừa hẹp động mạch chi dưới

  • Bỏ thuốc lá.
  • Tập luyện thường xuyên: đi bộ 30 phút mỗi ngày.
  • Ăn uống lành mạnh: nhiều rau xanh, hạn chế mỡ động vật.
  • Kiểm soát huyết áp và mỡ máu bằng máy đo huyết áp tại nhà.
  • Khám sức khỏe định kỳ để tầm soát bệnh tim mạch.

10. FAQ – Câu hỏi thường gặp

Q: Hẹp động mạch chi dưới có chữa khỏi không?
A: Bệnh có thể được kiểm soát và cải thiện bằng điều trị nội khoa, can thiệp mạch và thay đổi lối sống, nhưng khó chữa khỏi hoàn toàn.


Q: Bao lâu nên đo huyết áp một lần nếu bị hẹp động mạch chi dưới?
A: Người bệnh nên đo ít nhất 2 lần/ngày bằng máy đo huyết áp điện tử để theo dõi tình trạng sức khỏe.


Q: Máy đo huyết áp nào phù hợp cho bệnh nhân tim mạch?
A: Các dòng máy đo huyết áp tự động bắp tay có độ chính xác cao, dễ sử dụng, phù hợp cho người bệnh cần theo dõi lâu dài.


Q: Hẹp động mạch chi dưới có liên quan đến đột quỵ không?
A: Có. Bệnh nhân mắc PAD có nguy cơ đột quỵ cao gấp 3 – 4 lần so với người bình thường.


Q: Người trẻ có mắc bệnh hẹp động mạch chi dưới không?
A: Mặc dù thường gặp ở người lớn tuổi, nhưng người trẻ hút thuốc lá, bị tiểu đường hoặc rối loạn mỡ máu cũng có nguy cơ cao.


Hẹp động mạch chi dưới là bệnh lý nguy hiểm, không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà còn làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và duy trì lối sống lành mạnh có ý nghĩa quan trọng trong phòng ngừa và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Bên cạnh đó, theo dõi thường xuyên chỉ số huyết áp tại nhà bằng máy đo huyết áp điện tử là giải pháp thiết thực để quản lý sức khỏe, giảm thiểu biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.
Một chiếc máy đo huyết áp nhỏ gọn, dễ sử dụng chính là “người bạn đồng hành” đáng tin cậy cho mọi gia đình trong việc phòng ngừa và kiểm soát các bệnh tim mạch nguy hiểm.

——————————
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG
YOUR NEEDS - OUR BUSINESS

  • Hotline: (028) 3526 2468 / 098.484.0440

  • Email: cskh@vl-groups.com

  • Website: www.vl-groups.com

  • Địa chỉ:

- Văn phòng HCM: Tòa nhà Fosco, D35 + D36 - 40 Bà Huyện Thanh Quan, P.Xuân Hòa, TP. HCM
- Trung tâm bảo hành: 373/14 Nguyễn Kiệm, P.Đức Nhuận, TP.HCM
- Văn phòng Hà Nội: Khu VP Hồng Hà, 38.3/1 Ngõ 109 Trường Chinh, P.Phương Liệt, Q.Thanh Xuân, Hà Nội
- Kho Tổng: 938 Quốc Lộ 1A, P.Linh Xuân, TP.HCM

🌼 Shopee: https://shopee.vn/vanlonggroups
🌼 Tiktok: https://www.tiktok.com/@thietbichamsocsuckhoe
🌼 Tiki: https://tiki.vn/cua-hang/cham-soc-suc-khoe-van-long
🌼 Lazada: https://www.lazada.vn/shop/van-long-our-needs-your-business

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi
Facebook